--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blue mahoe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chõ
:
Steamer (for steaming sticky rice)nghe hơi nồi chõto believe in hearsay
+
edward james hughes
:
nhà thơ người Anh, sinh năm 1930
+
officiation
:
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
+
disc pack
:
(máy tính) giao diện buýt vạn năng